000 | 00429nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160442.0 | ||
008 | 211005s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.9755 _bPH500Y |
100 | 1 | _aTrần, Huyền Ân | |
245 | 1 | 0 | _aPhú Yên miền đất ước vọng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2004 |
||
300 |
_a382 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐịa chí _zPhú Yên |
999 |
_c35928 _d35928 |