000 | 00514nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160442.0 | ||
008 | 211005s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a859.9223 _bB100N |
100 | 0 | _aHuy Cận | |
245 | 1 | 0 | _aBà Nà thơ mộng |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà Nẵng, _c2002 |
||
300 |
_a120 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn học hiện đại _xThơ _zViệt Nam |
700 | 1 | _aTrương, Quang Sinh | |
700 | 0 | _aThanh Trường | |
700 | 0 | _aBích Chi | |
999 |
_c35929 _d35929 |