000 | 00638nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160443.0 | ||
008 | 211005s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a9786045514306 | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.731 _bPH450P |
100 | 1 | _aHoàng, Đạo Thúy | |
245 | 1 | 0 | _aPhố phường Hà Nội xưa |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hà Nội, _c2015 |
||
300 |
_a178 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aHanoi (Vietnam) _xDescription and travel |
650 | 0 | 4 |
_aHanoi (Vietnam) _xHistorical geography. |
650 | 0 | 4 |
_aHà Nội (Việt Nam) _xĐịa lý sử |
650 | 0 | 4 |
_aHà Nội (Việt Nam) _xMô tả và du lịch |
999 |
_c35937 _d35937 |