000 | 00439nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160450.0 | ||
008 | 211005s1978 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.7 _bĐ300T |
100 | 1 | _aHoàng, Đạo Thúy. | |
245 | 1 | 0 | _aĐi thăm đất nước |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa Hà Nội, _c1978 |
||
300 |
_a529 tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aVHVN035 | ||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
999 |
_c35995 _d35995 |