000 00518nam a22001937a 4500
005 20211005160450.0
008 211005s2007 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a011
_bD107M
100 0 _aThành Phần,
_cTS.
245 1 0 _aDanh mục thư tịch Chăm ở Việt Nam
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c2007
300 _a517 tr. ;
_c24 cm.
500 _aVHVN038
650 0 4 _aThư mục
_zViệt Nam
710 _aĐHQG TPHCM
710 _aTrường ĐHKHXH&NV
999 _c35997
_d35997