000 00547nam a22001817a 4500
005 20211005160451.0
008 211005s2002 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a745.509597
_bP535T
100 1 _aPhan, Thị Yến Tuyết.
245 1 0 _aXóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c2002
300 _a260 tr. ;
_c20 cm.
500 _aVHVN060
650 0 4 _aNghề thủ công
_zViệt Nam
710 _aHội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
999 _c36009
_d36009