000 | 01258nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160452.0 | ||
008 | 211005s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bV115H |
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Thiêm. | |
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa người Việt vùng Tây Nam Bộ |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa-Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 |
_a887 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN068 | ||
650 | 0 | 4 | _aĐời sống xã hội và phong tục |
650 | 0 | 4 | _aNgười Việt |
700 | 1 |
_aPhan, Thị Thu Hiền, _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Thị Dung, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hiệu, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Thơ, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aHuỳnh, Công Tính, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aLê, Thị Trúc Anh, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Phương Duyên, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aTrương, Thị Lam Hà, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aTrần, Duy Khương, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tuyết Ngân, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aTrần, Phú Huệ Quang, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aLữ, Thị Anh Thư, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aPhan, Anh Tú, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đoàn Bảo Tuyền, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thúy Vy, _cThS. |
|
999 |
_c36015 _d36015 |