000 | 00623nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160458.0 | ||
008 | 211005s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.9779 _bTH107P |
245 | 0 | 0 |
_aThành phố Hồ Chí Minh tự giới thiệu. _nT.3, _pTrên đường hội nhập AFTA |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 |
_a492 tr. ; _c30 cm. |
||
500 | _aVHVN133 | ||
650 | 0 | 4 |
_aChính sách đô thị _zViệt Nam _zThành phố Hồ Chí Minh |
651 | 4 |
_aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) _xĐiều kiện kinh tế và xã hội |
|
999 |
_c36065 _d36065 |