000 | 00569nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160459.0 | ||
008 | 211005s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.07 _bF400L |
100 | 1 |
_aNgô, Đức Thịnh, _cGS. |
|
245 | 1 | 0 | _aFolklore thế giới một số công trình nghiên cứu cơ bản |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa Học Xã Hội, _c2005 |
||
300 |
_a818 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN145 | ||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa dân gian |
700 | 1 | _aProschan, Frank. | |
710 | _aViện nghiên cứu văn hóa | ||
999 |
_c36073 _d36073 |