000 00459nam a22001697a 4500
005 20211005160500.0
008 211005s2010 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a915.9796
_bĐ301C
245 0 0 _aĐịa danh Cà Mau
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bPhương Đông,
_c2010
300 _a96 tr. ;
_c20 cm.
500 _aVHVN165
651 4 _aCà Mau (Việt Nam)
_xĐịa danh
700 0 _aAnh Động,
_ebiên soạn.
999 _c36088
_d36088