000 | 00499nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211005s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a305.895 _bGI-108L |
100 | 1 |
_aLý, Tùng Hiếu, _cTS. |
|
245 | 1 | 0 | _aGiao lưu tiếp biến văn hóa và sự biến đổi văn hóa Việt Nam |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bKhoa học xã hội , _c2019 |
||
300 |
_a424 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN293 | ||
500 | _aVHVN294 | ||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xBiến đổi _zViệt Nam |
999 |
_c36201 _d36201 |