000 | 00504nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160513.0 | ||
008 | 211005s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bV115H |
100 | 1 |
_aLý, Tùng Hiếu, _cTS. |
|
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa Việt Nam tiếp cận hệ thống - liên ngành |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa - Văn nghệ TP. HCM , _c2019 |
||
300 |
_a474 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN296 | ||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
999 |
_c36203 _d36203 |