000 | 00576nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211005s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a796.81509598 _bV115H |
100 | 1 | _aHuỳnh, Tấn Kiệt. | |
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa võ đạo Việt Nam |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 |
_a482 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN307 | ||
500 | _aVHVN308 | ||
500 | _aVHVN309 | ||
500 | _aVHVN310 | ||
650 | 0 | 4 | _aVõ nghệ Việt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiệu. | |
700 | 1 | _aHuỳnh, Quốc Thắng. | |
999 |
_c36212 _d36212 |