000 | 00428nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160517.0 | ||
008 | 211005s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNH123M |
100 | 1 | _aBùi, Khánh Thế. | |
245 | 1 | 0 | _aNhập môn ngôn ngữ học |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2011 |
||
300 |
_a587 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aVNLK002 | ||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
999 |
_c36232 _d36232 |