000 00459nam a22001697a 4500
005 20211005160517.0
008 211005s1995 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a745
_bS121K
100 1 _aNguyễn, Thị Minh Thái.
245 1 0 _aSân khấu và tôi
260 _aHà Nội :
_bSân khấu Hà Nội ,
_c1995
300 _a374 tr. ;
_c19 cm.
500 _aVNLK007
650 0 4 _aSân khấu
_xNghiên cứu
_zViệt Nam
999 _c36237
_d36237