000 | 00529nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160522.0 | ||
008 | 211005s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a351 _bT310H |
100 | 1 |
_aNgô, Xuân Bình, _cTS. |
|
245 | 1 | 0 | _aTìm hiểu nền hành chính Hàn Quốc và Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê , _c2001 |
||
300 |
_a304 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aVNLK065 | ||
650 | 0 | 4 |
_aHành chính _zHàn Quốc _zViệt Nam |
710 | _aBan Nghiên cứu Hàn Quốc | ||
999 |
_c36281 _d36281 |