000 | 00460nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160523.0 | ||
008 | 211005s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bGI-108D |
100 | 1 | _aTsunesaburo, Makiguchi. | |
245 | 1 | 0 | _aGiáo dục vì cuộc sống sáng tạo |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2009 |
||
300 |
_a331 tr. ; _c20 cm. |
||
500 | _aVNLK082 | ||
650 | 0 | 4 | _aGiáo dục triết lý |
999 |
_c36291 _d36291 |