000 | 00687nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160528.0 | ||
008 | 211005s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.5 _bV200D |
100 | 0 |
_aDoãn Chính, _cPGS.TS., _echủ biên. |
|
245 | 1 | 0 |
_aVeda Upanishad : _bnhững bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia, _c2011 |
||
300 |
_a808 tr. ; _c22 cm. |
||
500 | _aVHTG024 | ||
650 | 0 | 4 |
_aẤn độ giáo _xBộ kinh |
650 | 0 | 4 | _aKinh Veda |
650 | 0 | 4 | _aBộ kinh triết lý |
700 | 1 | _aVũ, Quang Hà. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Thường. | |
700 | 1 | _aĐinh, Hùng Dũng. | |
999 |
_c36332 _d36332 |