000 | 00502nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160528.0 | ||
008 | 211005s2001 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a200 _bT454G |
245 | 0 | 0 | _aTôn giáo và đời sống hiện đại |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội , _c2001 |
||
300 |
_a256 tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aVHTG026 | ||
650 | 0 | 4 | _aTôn giáo |
710 | _aTrung tâm KHXH&NV QG | ||
710 | _aViện Thông tin Khoa học xã hội | ||
999 |
_c36334 _d36334 |