000 | 00431nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160529.0 | ||
008 | 211005s2004 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a203.5 _bC101T |
100 | 0 | _aColin Wilson. | |
245 | 1 | 0 | _aCác thánh địa trên thế giới |
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật, _c2004 |
||
300 |
_a300 tr. ; _c27 cm. |
||
500 | _aVHTG033 | ||
650 | 0 | 4 | _aKiến trúc cổ |
999 |
_c36339 _d36339 |