000 | 00509nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160529.0 | ||
008 | 211005s1997 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a180 _bTR308H |
100 | 1 | _aHà, Thúc Minh. | |
245 | 1 | 0 | _aTriết học cổ đại Hy Lạp La Mã |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c1997 |
||
300 |
_a213 tr. ; _c20 cm. |
||
500 | _aVHTG042 | ||
650 | 0 | 4 |
_aTriết học _xLịch sử _zHy Lạp _zLa Mã |
650 | 0 | 4 | _aTriết học cổ đại |
999 |
_c36344 _d36344 |