000 | 00659nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160531.0 | ||
008 | 211005s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.94 _bQU105H |
100 | 0 | _aGareth Evans. | |
245 | 1 | 0 | _aQuan hệ quốc tế của Australia trong những năm 90 |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1999 |
||
300 |
_a480 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHTG061 | ||
650 | 0 | 4 |
_aQuan hệ quốc tế _zAustralia |
700 | 0 | _aBruce Grant. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Bảo Thanh Nghi, _edịch. |
|
700 | 0 |
_aKim Liên, _edịch. |
|
700 | 0 |
_aHoa Huy, _edịch. |
|
700 | 0 |
_aHữu Chí, _edịch. |
|
999 |
_c36362 _d36362 |