000 | 00495nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160532.0 | ||
008 | 211005s1990 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a910.3 _bS450T |
100 | 1 | _aNguyễn, Dược. | |
245 | 1 | 0 | _aSổ tay địa danh nước ngoài |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c1990 |
||
300 |
_a211 tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aVHTG069 | ||
650 | 0 | 4 | _aKiến thức phổ thông |
650 | 0 | 4 | _aĐịa danh thế giới |
999 |
_c36367 _d36367 |