000 | 00610nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160533.0 | ||
008 | 211005s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.95195 _bH105Q |
100 | 1 | _aDương, Phú Hiệp. | |
245 | 1 | 0 | _aHàn Quốc trước thềm thế kỷ XXI |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê , _c1999 |
||
300 |
_a340 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aVHTG078 | ||
650 | 0 | 4 |
_aPhát triển kinh tế _zHàn Quốc |
651 | 4 |
_aHàn Quốc _xĐiều kiện kinh tế _yXXI |
|
700 | 1 | _aNgô, Xuân Bình. | |
710 | _aBan Nghiên cứu Hàn Quốc | ||
999 |
_c36374 _d36374 |