000 | 00463nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160533.0 | ||
008 | 211005s1993 ko |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | _a897375058503910 | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _ako | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.195 _bH105Q |
245 | 0 | 0 | _aHàn Quốc đất nước - con người |
260 |
_aHàn Quốc : _bSamhwa, _c1993 |
||
300 |
_a175 tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aVHTG087 | ||
651 | 4 |
_aHàn Quốc _xĐất nước và con người |
|
999 |
_c36381 _d36381 |