000 | 00500nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160535.0 | ||
008 | 211005s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a230.01 _bC101N |
100 | 0 | _aHans Kung. | |
245 | 1 | 0 | _aCác nhà tư tưởng lớn của Kito giáo |
260 |
_aHà Nội : _bTri thức, _c2010 |
||
300 |
_a383 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aVHTG111 | ||
650 | 0 | 4 | _aKito giáo |
650 | 0 | 4 | _aThần học |
700 | 1 |
_aNguyễn, Nghị, _edịch. |
|
999 |
_c36395 _d36395 |