000 | 00449nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160535.0 | ||
008 | 211005s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a910.014 _bB112M |
100 | 0 | _aChris Scarre. | |
245 | 1 | 0 | _a70 Kỳ quan thế giới cổ đại |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bMỹ thuật, _c2003 |
||
300 |
_a290 tr. ; _c27 cm. |
||
500 | _aVHTG116 | ||
650 | 0 | 4 | _aKỳ quan thế giới |
999 |
_c36399 _d36399 |