000 | 00474nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160536.0 | ||
008 | 211005s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.094758 _bĐ452T |
245 | 0 | 0 | _aĐối thoại với các nền văn hóa: Georgia |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Trẻ, _c2005 |
||
300 |
_a185 tr. ; _c20 cm. |
||
500 | _aVHTG125 | ||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa dân tộc _zGeorgia |
700 | 1 |
_aTrịnh, Duy Hóa, _edịch. |
|
999 |
_c36406 _d36406 |