000 | 00509nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160537.0 | ||
008 | 211005s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a291.009591 _bPH506S |
100 | 0 | _aHoa Mai. | |
245 | 1 | 0 | _aPhục sức Trung Quốc |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 |
_a158 tr. ; _c23 cm. |
||
500 | _aVHTG135 | ||
650 | 0 | 4 |
_aTrang phục _zTrung Quốc |
700 | 1 |
_aTống, Thị Quỳnh Hoa, _edịch. |
|
999 |
_c36416 _d36416 |