000 | 00611nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160540.0 | ||
008 | 211005s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.922 _bNG550P |
100 | 1 | _aCao, Xuân Hạo. | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp chức năng tiếng Việt. _nQ.2, _pNgữ đoạn và từ loại |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a136 tr. ; _c20 cm. |
||
500 | _aTGLK016 | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Bằng. | |
700 | 1 | _aHoàng, Xuân Tâm. | |
700 | 1 | _aBùi, Tất Tươm. | |
999 |
_c36441 _d36441 |