000 | 00513nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160547.0 | ||
008 | 211005s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.13 _bN114M |
100 | 0 | _aChikako Morimoto. | |
245 | 1 | 0 | _a58++ Bài học để trở thành No.1 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThế giới, _c2015 |
||
300 |
_a207 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTài chính cá nhân |
650 | 0 | 4 | _aĐầu tư kinh tế |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Phúc, _edịch. |
|
999 |
_c36503 _d36503 |