000 | 00513nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160548.0 | ||
008 | 211005s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.97 _bNG527T |
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa. | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên tắc và phương pháp nghiên cứu địa danh : _bđịa danh thành phố Hồ Chí Minh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa Học Xã Hội, _c2003 |
||
300 |
_a182 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aLLVH011 | ||
650 | 0 | 4 |
_aĐịa danh _zViệt Nam |
999 |
_c36511 _d36511 |