000 | 00470nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160548.0 | ||
008 | 211005s1994 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a200 _bT454G |
100 | 0 |
_aMinh Chi, _cGS. |
|
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo học. _nP.1, _plý thuyết tôn giáo học |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTôn giáo, _c1994 |
||
300 |
_a202 tr. ; _c20 cm. |
||
500 | _aLLVH018 | ||
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo học _xLý thuyết |
999 |
_c36514 _d36514 |