000 | 00512nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160548.0 | ||
008 | 211005s2000 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a306 _bV115H |
100 | 1 |
_aNguyễn, Tri Nguyên, _cPGS.TS. |
|
245 | 1 | 0 | _aVăn hóa tiếp cận từ vấn đề và hiện tượng |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2000 |
||
300 |
_a283 tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aLLVH025 | ||
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa phi vật thể |
999 |
_c36515 _d36515 |