000 00458nam a22001577a 4500
005 20211005160559.0
008 211005s2001 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a039.95922
_bT550Đ
245 0 0 _aTừ điển Thành phố Sài Gòn-Hồ Chí Minh
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c2001
300 _a1139 tr. ;
_c26 cm.
500 _aTĐTĐ003
651 4 _aTP. Hồ Chí Minh (Việt Nam)
_vTừ điển
999 _c36613
_d36613