000 00479nam a22001697a 4500
005 20211005160559.0
008 211005s2002 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a039.95922
_bT550Đ
245 0 0 _aTừ điển Bách Khoa Việt Nam.
_n2
260 _aHà Nội :
_bTừ điển bách khoa,
_c2002
300 _a1035 tr. ;
_c27 cm.
500 _aTĐTĐ005
650 0 4 _aTừ điển
_zViệt Nam
650 0 4 _aBách khoa toàn thư
_zViệt Nam
999 _c36616
_d36616