000 | 00450nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160600.0 | ||
008 | 211005s1977 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.03 _bT550Đ |
100 | 1 | _aManturov, O. V. | |
245 | 1 | 0 | _aTừ điển Toán học |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và Kỹ thuật , _c1977 |
||
300 |
_a686 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aTĐTĐ009 | ||
650 | 0 | 4 |
_aToán học _vTừ điển |
999 |
_c36619 _d36619 |