000 00528nam a22001697a 4500
005 20211005160600.0
008 211005s2003 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a910.3
_bT550Đ
100 1 _aLê, Trung Hoa,
_cTS.,
_eChủ biên
245 1 0 _aTừ điển địa danh Thành phố Sài Gòn-Hồ Chí Minh
260 _aTp. Hồ Chí Minh :
_bNxb. Trẻ,
_c2003
300 _a420 tr. ;
_c20 cm.
500 _aTĐTĐ012
650 0 4 _aĐịa danh
_zViệt Nam
_zTP. Hồ Chí Minh
_vTừ điển
999 _c36620
_d36620