000 | 01101nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160602.0 | ||
008 | 211005s2002 xx |||||||||||||||||chi|| | ||
020 | _a7810567004 | ||
041 | 0 | _achi | |
044 | _axx | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.851 _bD682 |
100 | 1 | _a木, 仕华. | |
245 | 1 | 0 |
_a东巴教与纳西文化 = _bDong ba jiao yu na xi wen hua / _c木仕华 著. |
246 | _aDong ba jiao yu na xi wen hua | ||
246 | _aĐạo Đông ba và văn hóa Nạp Tây = Dongbaism and Naxi Culture | ||
260 |
_a北京 : _b中央民族大学出版社, _c2002 |
||
300 |
_a173 页 ; _c20 cm. |
||
490 | _a中国少数民族宗教与文化丛书 | ||
500 | _aNVTT009 | ||
650 | 0 | 4 |
_a纳西族 _x宗教 _x研究 _z中国. |
650 | 0 | 4 |
_a纳西族 _x民族文化 _x研究 _z中国. |
650 | 0 | 4 |
_aNa xi zu _xZong jiao _xYan jiu _zZhong guo . |
650 | 0 | 4 |
_aNa xi zu _xMin zu wen hua _xYan jiu _zZhong guo. |
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc Nạp Tây _xTôn giáo _xNghiên cứu _zVân Nam (Trung Quốc). |
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc Nạp Tây _xVăn hóa _xNghiên cứu _zVân Nam (Trung Quốc). |
700 | 1 | _aMu, Shihua. | |
999 |
_c36640 _d36640 |