000 00515nam a22001697a 4500
005 20211005160604.0
008 211005s1998 vm |||||||||||||||||vie||
041 0 _avie
044 _avm
082 0 4 _a332.6
_bCH312S
245 0 0 _aChính sách tài chính đối với văn hóa - thông tin
260 _aHà Nội :
_bNxb. Hà Nội,
_c1998
300 _a706 tr. ;
_c19 cm.
500 _aVHUD008
650 0 4 _aVăn hóa thông tin
_xChính sách pháp luật
_zViệt Nam
710 _aBộ Văn hóa - Thông tin
999 _c36657
_d36657