000 | 00515nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211005160605.0 | ||
008 | 211005s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _avm | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.9164 _bK312T |
100 | 1 | _aNgô, Lực Tải | |
245 | 1 | 0 | _aKinh tế biển Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, _c2014 |
||
300 |
_a259 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aVHUD027 | ||
650 | 0 | 4 |
_aKinh tế biển _zViệt Nam. |
999 |
_c36671 _d36671 |