000 | 00501nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 211005s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a745.509597 _bT255 |
100 | 1 | _aOger, Henri | |
245 | 1 | 0 | _aTechnique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2009 |
||
300 |
_a271 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aVHVN155 | ||
500 | _aVHVN154 | ||
500 | _aVHVN153 | ||
650 | 0 | 4 | _aNghề thủ công |
999 |
_c36696 _d36696 |