000 00626nam a22001697a 4500
005 20211109113916.0
008 211109s2015 vm |||||||||||||||||rus||
041 0 _arus
082 0 4 _a491.7
_bT550V
100 1 _aBùi, Mỹ Hạnh
245 1 0 _aTừ vựng học tiếng Nga hiện đại =
_bЛексикология современного русского языка/
_cBùi Mỹ Hạnh
260 _aTP. Hồ Chí Minh:
_bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh,
_c2015
300 _a257 tr.;
_c24 cm.
650 0 4 _aTiếng Nga
_xTừ vựng
650 0 4 _aРусская лексикология
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c37189
_d37189