000 | 00516nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211109113918.0 | ||
008 | 211109s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a491.715 _bNG550Â |
100 | 1 | _aLê, Đức Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ âm học tiếng Nga/ _cLê Đức Trọng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, _c2003 |
||
300 | _a305 tr. | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Nga _xNgữ âm |
650 | 0 | 4 | _aРусская фонетика |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c37204 _d37204 |