000 00537nam a22001697a 4500
005 20211109113927.0
008 211109s ru |||||||||||||||||rus||
020 _a5901229010
041 0 _arus
082 0 4 _a491.78
_bЖ11
100 1 _aКузьмич, В.
245 1 0 _aЖгучий глагол:
_bСловарь народной фразеологии/
_cВ. Кузьмич
260 _aМосква
650 0 4 _aTiếng Nga
_xThuật ngữ và cụm từ
650 0 4 _aРусская фразеология
942 _2ddc
_cDIC
999 _c37277
_d37277