000 | 00631nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211109113930.0 | ||
008 | 211109s1986 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
041 | 0 |
_avie _arus |
|
082 | 0 | 4 |
_a491.75 _bС23 |
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aСборник упражнений по синтаксису русского языка = _bBài tập Cú pháp tiếng Nga/ _cNguyễn Bá Hưng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c1986 |
||
300 | _a95 p. | ||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Nga _xCú pháp _vBài tập |
650 | 0 | 4 | _aРусский синтаксис |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c37303 _d37303 |