000 | 00551nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211109114001.0 | ||
008 | 211109s1978 ru |||||||||||||||||rus|| | ||
041 | 0 | _arus | |
082 | 0 | 4 |
_a491.78 _bT306N |
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga. _nQ.1: _bsách dùng giáo cho giáo viên |
260 |
_aМосква: _bGiáo dục, _c1978 |
||
300 | _a181 tr. | ||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Nga |
650 | 0 | 4 | _aRussian language |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Nga _xNói |
650 | 0 | 4 | _aГоворение |
650 | 0 | 4 | _aРазвитие речи |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c37581 _d37581 |