000 | 00495nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211109114010.0 | ||
008 | 211109s2007 vm |||||||||||||||||rus|| | ||
041 | 0 | _arus | |
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNG454N |
100 | 1 | _aTrần, Văn Cơ | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học tri nhận: _bghi chép và suy nghĩ/ _cTrần Văn Cơ |
260 |
_aTP. Hà Nội: _bKhoa học xã hội, _c2007 |
||
300 |
_a434 tr.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ học |
650 | 0 | 4 | _aПеревод |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c37661 _d37661 |