000 | 00578nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211109114020.0 | ||
008 | 211109s2006 vm |||||||||||||||||rus|| | ||
041 | 0 |
_arus _avie |
|
082 | 0 | 4 |
_a491.711 _bH419V |
100 | 1 | _aBùi, Mỹ Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть вторая/ _cBùi Mỹ Hạnh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2006 |
||
300 |
_a249 tr.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aRussian language _xWritten Russian. |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Nga _xViết |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c37746 _d37746 |