000 00571nam a22001697a 4500
005 20211109114020.0
008 211109s vm |||||||||||||||||rus||
041 0 _arus
_avie
082 0 4 _a491.711
_bH419V
100 1 _aBùi, Mỹ Hạnh
245 1 0 _aHọc Viết tiếng Nga. Пишем по-русски. Часть первая/
_cBùi Mỹ Hạnh
260 _aTP. Hồ Chí Minh:
_bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
300 _a289 tr.;
_c21 cm.
650 0 4 _aRussian language
_xWritten Russian.
650 0 4 _aTiếng Nga
_xViết
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c37747
_d37747